Levomefolic acid
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Axit Levomefolic (INN) là chất chuyển hóa của axit folic (Vitamin B9) và nó là một dạng hoạt động chủ yếu của folate có trong thực phẩm và trong tuần hoàn máu, chiếm 98% folate trong huyết tương người [A19276]. Nó được vận chuyển qua các màng bao gồm hàng rào máu não vào các mô khác nhau, nơi nó đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp DNA, chu trình cystein và điều hòa homocysteine, nơi nó methyl hóa homocysteine và tạo thành methionine và tetrahydrofolate (THF). Levomeoliate được phê duyệt là phụ gia thực phẩm và được chỉ định là hợp chất GRAS (thường được coi là an toàn) [L773]. Nó có sẵn trên thị trường dưới dạng tinh thể của muối canxi (Metafolin (R)), có tính ổn định cần thiết để sử dụng như một chất bổ sung [A19276]. Bổ sung axit levomefolic là mong muốn hơn axit folic do giảm khả năng che giấu các triệu chứng thiếu vitamin B12.
Dược động học:
Axit Levomefolic đóng một vai trò quan trọng trong việc methyl hóa homocysteine thành methionine bằng cách đóng vai trò là người hiến methyl trong phản ứng được xúc tác bởi synthase methionine phụ thuộc vitamine B12. Homocysteine phải được chuyển hóa thêm thông qua quá trình transulfuration để trở thành cysteine, taurine và glutathione thông qua quá trình phụ thuộc B6, hoặc được methyl hóa để trở lại methionine. Methionine được hình thành từ quá trình tái kết hợp homocysteine bằng axit levomefolic tạo thành chất chuyển hóa hạ lưu S-adenosylmethionine (SAMe), có liên quan đến nhiều phản ứng hiến methyl sinh hóa, bao gồm các phản ứng tạo thành chất dẫn truyền thần kinh monoine [A19278]. Các nghiên cứu cho thấy nồng độ homocysteine trong huyết tương cao có liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ hình thành mảng bám động mạch [A19277].
Dược lực học:
Axit Levomefolic là một chất chuyển hóa hoạt động của axit folic và là một nhà tài trợ nhóm methyl trong các phản ứng chuyển hóa một carbon. Nó điều chỉnh các chức năng quan trọng của tế bào như sinh tổng hợp DNA, điều hòa biểu hiện gen, tổng hợp và chuyển hóa axit amin, tổng hợp và sửa chữa myelin. Là một dạng folate duy nhất có thể vượt qua hàng rào máu não, nó hoạt động như một đồng yếu tố trong việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh monoamin như dopamine, serotonin và norepinephrine [A19272]. Axit Levomefolic cũng tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu [A19279].
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ursodeoxycholic acid
Loại thuốc
Thuốc thông mật, tan sỏi mật
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 100 mg, 150 mg, 200 mg, 300 mg, 500 mg
Viên nang mềm: 200 mg, 300 mg
Viên nang cứng: 250 mg, 300 mg, 500 mg
Hỗn dịch uống: 250 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Bepridil.
Loại thuốc
Thuốc chẹn kênh canxi.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 200 mg, 300 mg, 400 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Corticotropin.
Loại thuốc
Hormon kích thích vỏ thượng thận.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm bắp hoặc dưới da 80 đơn vị/mL.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ammonium chloride (Amoni clorua).
Loại thuốc
Thuốc bổ sung điện giải, thuốc long đờm.
Thành phần
Dung dịch uống:
- Guaifenesin 32,5 mg/5 ml
- Ammonium chloride 150 mg/5 ml
- Ammonium carbonate 100 mg/5 ml
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch thuốc tiêm: 262,5 mg/ml (Ammonium 5 mEq/mL và chloride 5 mEq/mL), 0,9 %.
- Dung dịch uống: Guaifenesin 32,5 mg/5 ml, Ammonium chloride 150 mg/5 ml, Ammonium carbonate 100 mg/5 ml.
Sản phẩm liên quan











